Có 2 kết quả:

付之东流 fù zhī dōng liú ㄈㄨˋ ㄓ ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ付之東流 fù zhī dōng liú ㄈㄨˋ ㄓ ㄉㄨㄥ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to commit to the waters (idiom); to lose sth irrevocably

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to commit to the waters (idiom); to lose sth irrevocably

Bình luận 0